khé cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khé cổ+
- Have one's throat contracted by too much sweetness
- ăn mật đặc quá khé cổ
To have one's throat contracted by eating too thick molasses
- ăn mật đặc quá khé cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khé cổ"
Lượt xem: 657